Characters remaining: 500/500
Translation

gậy gộc

Academic
Friendly

Từ "gậy gộc" trong tiếng Việt có nghĩamột loại gậy, thường gậy dài chắc chắn, được sử dụng để đánh hoặc làm khí. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên tưởng đến hành động bạo lực hoặc sử dụng lực để giải quyết vấn đề.

Định Nghĩa:
  • Gậy gộc: gậy dùng để đánh, thường gậy to, chắc chắn.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy cầm gậy gộc để tự vệ khi gặp nguy hiểm." (Ở đây, "gậy gộc" được dùng với nghĩa là một công cụ để bảo vệ bản thân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong một số trường hợp, việc sử dụng gậy gộc để giải quyết xung đột không phải giải pháp tốt." (Câu này thể hiện quan điểm về việc không nên dùng bạo lực để giải quyết vấn đề.)
Các Biến Thể Nghĩa Khác:
  • Gậy: có thể chỉ bất kỳ loại gậy nào, không nhất thiết phải lớn hay chắc chắn.
  • Gộc: thường chỉ những thứ to, cứng cáp. Ở đây, "gộc" làm nổi bật tính chất của gậy.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Cây gậy: có thể dùng để chỉ một loại gậy nói chung, không nhất thiết phải dùng để đánh.
  • Búa: mặc dù không phải gậy, nhưng cũng công cụ dùng để đập, có thể ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
Từ Liên Quan:
  • Đánh: hành động sử dụng gậy gộc để gây tổn thương.
  • Bạo lực: hành động sử dụng sức mạnh để giải quyết vấn đề, có thể liên quan đến việc dùng gậy gộc.
Chú Ý:
  • Khi sử dụng từ "gậy gộc," cần cẩn thận với ngữ cảnh, có thể mang lại cảm giác bạo lực hoặc tiêu cực.
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc dùng bạo lực không được chấp nhận, vậy nên hạn chế sử dụng "gậy gộc" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  1. Gậy để đánh nói chung.

Comments and discussion on the word "gậy gộc"